[giaban]Game Free[/giaban]
[loai]Đối kháng[/loai]
[vitri]Việt Nam[/vitri]
[huong]Dota[/huong]
[dientich]2-10 người[/dientich]
[mota]
Loại Game: Đối kháng
Dòng : Dota
Số lượng : 2-10 người
Bản DotA v6.83d https://www.epicwar.com/maps/254544/
Bản v6.83d + V6.85i LOD + imba 2018 : https://drive.google.com/drive/folders/1ueHV62Egyt91SR9RTf3ME_K5jjpIDfz9
Chi tiết: Trong Dota, người chơi sẽ được chia làm 2 phe Sentinel và Scourge. Mỗi bên có tối đa là 5 người chơi và nhiệm vụ chính của họ là phải phá hủy công trình chính của đối phương để giành thắng lợi.
[/mota]
[tongquan]
Dưới đây là bảng lọc các hero thuộc nhóm Carry trong DotA v6.83d, kèm thông tin về giáp gốc, kháng phép, và đặc điểm carry nổi bật như: late-game damage cao, kỹ năng farm nhanh hoặc snowball mạnh.
⚔️ BẢNG HERO CARRY – DotA v6.83d
Tên Hero | Thuộc Tính | Armor Gốc | Kháng Vật Lý (%) | Kháng Phép (%) | Điểm mạnh Carry |
---|---|---|---|---|---|
Anti-Mage | Agility | 4.8 | ~22% | 26% | Mana Burn, blink né gank, late-game cực mạnh |
Phantom Assassin | Agility | 4.2 | ~20% | 25% | Crit to (Coup de Grace), Blur né đòn |
Juggernaut | Agility | 3.3 | ~16% | 25% | Healing Ward, Blade Fury immune phép, ultimate burst |
Faceless Void | Agility | 3.5 | ~17% | 25% | Chronosphere teamfight, bash, farm tốt |
Spectre | Agility | 3.1 | ~15% | 25% | Tank late-game, ulti toàn bản đồ, Dispersion phản damage |
Sven | Strength | 2.8 | ~14% | 25% | God's Strength damage to, stun AoE |
Drow Ranger | Agility | 3.2 | ~15% | 25% | Damage vật lý cao từ ulti, slow AoE |
Clinkz | Agility | 2.4 | ~12% | 25% | Damage tay lớn, invi, dồn chết nhanh |
Slark | Agility | 2.1 | ~11% | 25% | Farm nhanh, hút stats, ulti regen |
Riki | Agility | 3.0 | ~14% | 25% | Invi + smoke slow, late-game mạnh |
Luna | Agility | 1.7 | ~8% | 25% | AoE farm nhanh, ulti mạnh đầu-mid game |
Morphling | Agility | 1.5 | ~7% | 25% | Biến stats, wave farm + chạy cực mạnh |
Chaos Knight | Strength | 3.3 | ~16% | 25% | Illusion crit mạnh, stun lâu |
Lifestealer | Strength | 2.5 | ~13% | 25% | Kháng phép tự nhiên (Rage), hút máu trâu |
Ursa | Agility | 2.3 | ~11% | 25% | Damage đơn cực mạnh, ulti sống dai |
Gyrocopter | Agility | 3.0 | ~15% | 25% | AoE DPS tốt, scale mạnh với item |
Medusa | Agility | 1.3 | ~6% | 25% | Mana Shield sống dai, DPS late rất mạnh |
Terrorblade | Agility | 2.5 | ~13% | 25% | Illusion cực mạnh, ulti đổi máu clutch |
Alchemist | Strength | 3.4 | ~17% | 25% | Farm nhanh bằng Acid + Greevil's Greed |
Razor | Agility | 2.6 | ~13% | 25% | Hút damage, ulti AoE mạnh dần theo thời gian |
⚔️ Đặc điểm Carry:
-
Sát thương lớn về late game (vật lý hoặc hybrid).
-
Phụ thuộc item, farm càng nhiều càng khỏe.
-
Một số hero có thể snowball từ mid game (Ursa, Razor).
-
Nhiệm vụ: gánh team về late, hạ trụ, tiêu diệt chủ lực địch.
🧠 Gợi ý item phổ biến:
-
Power Treads / Phase Boots
-
Battle Fury, Manta Style, Black King Bar, Satanic
-
Butterfly, Monkey King Bar, Skadi, Daedalus
-
Radiance, Sange & Yasha, Abyssal Blade (tùy hero)
[/tongquan]
[bando]https://www.google.com/maps/embed?pb=!1m18!1m12!1m3!1d7478.192914338913!2d106.16295494382572!3d20.420111478985447!2m3!1f0!2f0!3f0!3m2!1i1024!2i768!4f13.1!3m3!1m2!1s0x3135e0ad3c19ca81%3A0xa26a9663de246592!2zVsOybmcgeHV54bq_biBOZ8OjIFPDoXUgTsSDbmcgVMSpbmgsIFRy4bqnbiDEkMSDbmcgTmluaCwgVHAuIE5hbSDEkOG7i25oLCBOYW0gxJDhu4tuaCwgVmnhu4d0IE5hbQ!5e0!3m2!1svi!2sus!4v1744721080916!5m2!1svi!2sus[/bando]
[video]https://youtube.com/embed/Ol2e4IV-Jrw[/video]
[xem360]https://pannellum.org/images/alma.jpg[/xem360]